Chi tiết về lệ phí cấp thị thực do nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh
Nếu bạn đang có kế hoạch bảo lãnh cho một nhân viên xin thị thực Úc, bạn sẽ cần lập ngân sách cho một số khoản phí quan trọng không thể bỏ qua. Từ phí bảo lãnh ban đầu đến khoản thuế Quỹ Đào tạo Kỹ năng Úc và các chi phí nộp đơn xin thị thực khác nhau cho mỗi đương đơn, chi phí sẽ nhanh chóng tăng lên. Phí dịch vụ di trú và các khoản phí thẩm định ẩn cũng có thể khiến bạn bất ngờ. Bạn muốn biết chính xác tiền của mình được chi vào đâu—và làm thế nào để tránh những bất ngờ?
Tổng quan về các loại thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh và điều kiện đủ tư cách
Thị thực do nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh được thiết kế để giúp các doanh nghiệp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng bằng cách tuyển dụng lao động có tay nghề từ nước ngoài. Các loại thị thực này được phân loại dựa trên kỹ năng của người lao động và vị trí địa lý của nhà tuyển dụng.
CácThị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (Loại 482)cho phép làm việc tạm thời trong các vai trò được liệt kê trong Danh sách kỹ năng chiến lược trung và dài hạn (MLTSSL) hoặc Danh sách nghề nghiệp có kỹ năng ngắn hạn (STSOL) trong thời hạn tối đa bốn năm.
Đối với những người tìm kiếm quyền cư trú vĩnh viễn,Chương trình đề cử của nhà tuyển dụng (Loại 186)vàChương trình Di cư được Tài trợ theo Khu vực (Loại 187)có sẵn, với điều kiện người nộp đơn đáp ứng các tiêu chí cụ thể về kỹ năng và nghề nghiệp. Khi tìm hiểu các lựa chọn này, hãy hiểu các chi tiết chính như chi phí thị thực loại 186 Úc có thể giúp người nộp đơn lập kế hoạch di trú hiệu quả.
Ngoài ra,Thị thực khu vực do nhà tuyển dụng có tay nghề bảo lãnh (tạm thời) (Loại 494)cung cấp thời gian lưu trú năm năm tại các khu vực được chỉ định của Úc, đủ điều kiện để xin thường trú sau ba năm cư trú và làm việc tại khu vực đó.
Các lựa chọn thị thực này được thiết kế để phù hợp với kỹ năng của người lao động nước ngoài với nhu cầu của các nhà tuyển dụng Úc, đặc biệt là ở những khu vực đang thiếu hụt lao động.
Phí nộp đơn xin tài trợ và đề cử
Khi nộp đơn xin thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh, điều quan trọng là phải cân nhắc đến chi phí liên quan cho cả quá trình bảo lãnh và đề cử.
Ví dụ, để trở thành Nhà tài trợ doanh nghiệp tiêu chuẩn, bạn phải trả phí tài trợ là 420 đô la, áp dụng cho thị thực TSS (Loại 482), 408 và 407.
Cụ thể, Visa TSS cũng bao gồm lệ phí đề cử là 330 đô la cho mỗi người được đề cử.
Ngược lại, Visa 407 áp dụng mức phí bảo lãnh là 420 đô la và phí đề cử là 170 đô la cho mỗi đương đơn.
Visa 408 yêu cầu phí bảo lãnh là 420 đô la, nhưng không bao gồm phí đề cử bổ sung.
Đối với ENS (Loại 186), lệ phí đề cử là 540 đô la, mặc dù có thể có miễn trừ cho các nhà tài trợ khu vực.
Hiểu về khoản thuế Quỹ đào tạo kỹ năng cho người Úc (SAF)
Một khía cạnh quan trọng của việc bảo lãnh cho người lao động nước ngoài là Phí Quỹ đào tạo tay nghề cho người Úc (SAF), một khoản phí bắt buộc phải trả trước với mỗi lần đề cử.
Khoản thuế này được thiết kế để hỗ trợ giáo dục và đào tạo nghề của Úc và áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô.
Đối với các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 10 triệu đô la, mức thuế là 1.200 đô la cho mỗi người được đề cử mỗi năm.
Đối với các doanh nghiệp lớn hơn, chi phí là 1.800 đô la cho mỗi người được đề cử hàng năm, được tính toán dựa trên thời hạn của thị thực được đề cử.
Điều quan trọng cần lưu ý là khoản phí này không được hoàn lại, ngay cả khi đơn xin thị thực bị từ chối hoặc rút lại, do đó việc lập kế hoạch cẩn thận là rất cần thiết.
Tổng chi phí của Thuế SAF đối với một doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi quy mô của doanh nghiệp.
Phí xin thị thực cho người nộp đơn chính và người phụ thuộc
Việc hiểu rõ về lệ phí nộp đơn xin thị thực rất quan trọng đối với cả người sử dụng lao động và người nộp đơn khi cân nhắc xin thị thực do người sử dụng lao động Úc bảo lãnh.
Mỗi loại thị thực có mức phí khác nhau, cần phải lập ngân sách theo loại thị thực và những cá nhân có tên trong đơn xin.
Đối với thị thực loại 482, lệ phí nộp đơn chính được ấn định ở mức 3.210 đô la.
Khoản phí này cũng áp dụng cho đối tác hoặc bất kỳ người phụ thuộc nào trên 18 tuổi có tên trong đơn đăng ký.
Đối với trẻ em dưới 18 tuổi, mức phí là 805 đô la.
Visa loại 186 và 494 có mức phí cao hơn, với mức phí dành cho người nộp đơn chính là 4.910 đô la.
Phí cho đối tác hoặc người phụ thuộc trưởng thành là 2.455 đô la, trong khi phí cho trẻ em dưới 18 tuổi là 1.230 đô la.
Để so sánh, thị thực loại 408 và 407 có phí nộp đơn thấp hơn, bắt đầu từ 430 đô la cho mỗi đương đơn hoặc người phối ngẫu.
Hiểu rõ những khoản phí này là điều cần thiết để lập kế hoạch tài chính hiệu quả khi nộp đơn xin hoặc tài trợ cho các loại thị thực này.
Chi phí hỗ trợ của đại lý pháp lý và di trú
Hỗ trợ chuyên nghiệp từ các đại lý di trú là một phần không thể thiếu trong quy trình xin thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh tại Úc, hỗ trợ cả nhà tuyển dụng và người nộp đơn xin thị thực. Chi phí cho buổi tư vấn ban đầu thường dao động từ 200 đến 400 đô la, và khoản phí này có thể được khấu trừ vào tổng phí dịch vụ. Đơn xin bảo lãnh có thể phát sinh chi phí từ 800 đến 1.500 đô la. Phí hỗ trợ của đại lý di trú trong đơn xin đề cử thường nằm trong khoảng từ 1.000 đến 2.000 đô la cho mỗi nhân viên. Đối với thị thực Loại 482, bạn nên phân bổ khoảng 6.800 đô la cho phí đại lý di trú, thường được thanh toán thành hai đợt. Các gói dịch vụ toàn diện cho thị thực Loại 186 hoặc 187 dao động từ 5.500 đến 9.450 đô la, tùy thuộc vào các dịch vụ cụ thể được yêu cầu.
Chi phí bổ sung và phí đánh giá
Khi lập kế hoạch xin thị thực do nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh, điều quan trọng là phải cân nhắc đến các chi phí bổ sung ngoài phí nộp đơn chính và phí đại lý.
Phí đánh giá kỹ năng được xác định bởi nghề nghiệp của bạn và cơ quan đánh giá có liên quan và khoản phí này được trả trực tiếp cho người đánh giá.
Việc lập ngân sách cho bài kiểm tra tiếng Anh là rất cần thiết, với chi phí thường vào khoảng 350 đô la.
Khám sức khỏe cũng là cần thiết, chi phí khoảng 400 đô la cho mỗi người lớn và 350 đô la cho mỗi trẻ em.
Phí kiểm tra lý lịch tư pháp sẽ khác nhau tùy theo quốc gia nơi bạn cư trú từ 12 tháng trở lên.
Nếu bất kỳ tài liệu nào của bạn không phải bằng tiếng Anh, bạn sẽ phải nộp bản dịch có chứng thực với chi phí do dịch vụ dịch thuật quy định.
Điều quan trọng là phải tính đến những khoản chi phí này để đảm bảo có kế hoạch tài chính toàn diện cho quá trình xin thị thực của bạn.
Chiến lược tiết kiệm chi phí và mẹo tuân thủ cho người sử dụng lao động
Các nhà tuyển dụng muốn quản lý ngân sách tài trợ của mình một cách hiệu quả nên cân nhắc một số chiến lược chính và nghĩa vụ tuân thủ.
Bắt đầu bằng cách lập ngân sách cho khoản thuế SAF không hoàn lại trước—1.200 đô la cho mỗi người được đề cử mỗi năm đối với các doanh nghiệp nhỏ—để ngăn ngừa chi phí tài chính bất ngờ.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc thu hồi phí tài trợ từ nhân viên là bị cấm, với mức phạt cho các hành vi vi phạm lên tới 63.000 đô la cho mỗi lần vi phạm.
Nên thuê cố vấn pháp lý ngay từ đầu quá trình; phí của đại lý di trú thường dao động từ 2.000 đến 6.000 đô la và chuyên môn của họ có thể giúp giảm thiểu rủi ro mắc phải các lỗi tốn kém trong quá trình nộp đơn.
Việc lưu giữ hồ sơ chính xác trong tối thiểu năm năm là rất quan trọng để tránh bị phạt.
Hơn nữa, việc lựa chọn các loại thị thực phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn có thể tối ưu hóa chi phí tài trợ.
Phần kết luận
Việc xin thị thực do nhà tuyển dụng bảo lãnh tại Úc có vẻ phức tạp, nhưng việc hiểu rõ từng loại phí - từ phí bảo lãnh và đề cử đến chi phí nộp đơn xin thị thực và thuế SAF - sẽ giúp quy trình trở nên rõ ràng hơn. Đừng bỏ qua các chi phí phát sinh như phí đại lý và đánh giá. Bằng cách lập kế hoạch trước và tuân thủ đúng quy định, bạn có thể quản lý chi phí hiệu quả và tránh những bất ngờ. Hãy luôn so sánh các lựa chọn của mình, tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp khi cần và đảm bảo bạn đáp ứng tất cả các nghĩa vụ pháp lý để đảm bảo quá trình nộp đơn diễn ra suôn sẻ và thành công.